Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窥见


[kuījiàn]
nhìn thấy; nhìn thoáng thấy; thoáng hiện; cảm nhận。看出来或觉察到。
从这首诗里可以窥见作者的广阔胸怀。
từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.