|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窥
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (窺、闚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kuī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHUY | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hé; nhìn lén; nhìn trộm; dòm ngó。从小孔或缝隙里看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 管中窥豹。 | | tầm nhìn giới hạn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 窥豹一斑 ; 窥测 ; 窥察 ; 窥度 ; 窥见 ; 窥视 ; 窥视镜 ; 窥伺 ; 窥探 |
|
|
|
|