Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (窺、闚)
[kuī]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 13
Hán Việt: KHUY
hé; nhìn lén; nhìn trộm; dòm ngó。从小孔或缝隙里看。
管中窥豹。
tầm nhìn giới hạn.
Từ ghép:
窥豹一斑 ; 窥测 ; 窥察 ; 窥度 ; 窥见 ; 窥视 ; 窥视镜 ; 窥伺 ; 窥探



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.