Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窟窿


[kū·long]
1. lỗ; hố; hang。 洞;孔。
冰窟窿。
hố băng.
老鼠窟窿。
hang chuột.
鞋底磨了个大窟窿。
đế giày vẹt mòn một hố to.
2. thiếu hụt; mắc nợ; thua lỗ。比喻亏空。
3. kẽ hở; khe hở。 比喻漏洞,破绽。
堵住税收工作中的窟窿。
bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.