|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窟窿
![](img/dict/02C013DD.png) | [kū·long] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lỗ; hố; hang。 洞;孔。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冰窟窿。 | | hố băng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老鼠窟窿。 | | hang chuột. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鞋底磨了个大窟窿。 | | đế giày vẹt mòn một hố to. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếu hụt; mắc nợ; thua lỗ。比喻亏空。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kẽ hở; khe hở。 比喻漏洞,破绽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 堵住税收工作中的窟窿。 | | bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế. |
|
|
|
|