Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窝囊


[wō·nang]
1. uất ức。因受委屈而烦闷。
窝囊气
nỗi uất ức
2. bất lực; khiếp nhược; hèn nhát; yếu bóng vía。无能;怯懦。
这个人真窝囊。
người này thật bất lực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.