Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窗口


[chuāngkǒu]
1. trước cửa sổ。(窗口儿)窗户跟前。
2. cửa bán vé (rạp hát, rạp chiếu phim); cửa xoay; cửa chắn; cửa xép。(售票室、挂号室等)墙上开的窗形的口,有活扇可以开关。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.