|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (窻、窓、牎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SONG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa sổ。(窗儿)窗户。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玻璃窗。 | | cửa sổ kính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门窗户壁。 | | vách liếp cửa giả. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窗明几净。 | | sáng sủa sạch sẽ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 窗板 ; 窗洞 ; 窗扉 ; 窗格子 ; 窗户 ; 窗花 ; 窗槛 ; 窗孔 ; 窗口 ; 窗框 ; 窗帘 ; 窗棂子 ; 窗明几净 ; 窗纱 ; 窗扇 ; 窗饰 ; 窗台 ; 窗屉子 ; 窗挺 ; 窗沿 ; 窗友 ; 窗子 |
|
|
|
|