Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (窻、窓、牎)
[chuāng]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 12
Hán Việt: SONG
cửa sổ。(窗儿)窗户。
玻璃窗。
cửa sổ kính.
门窗户壁。
vách liếp cửa giả.
窗明几净。
sáng sủa sạch sẽ.
Từ ghép:
窗板 ; 窗洞 ; 窗扉 ; 窗格子 ; 窗户 ; 窗花 ; 窗槛 ; 窗孔 ; 窗口 ; 窗框 ; 窗帘 ; 窗棂子 ; 窗明几净 ; 窗纱 ; 窗扇 ; 窗饰 ; 窗台 ; 窗屉子 ; 窗挺 ; 窗沿 ; 窗友 ; 窗子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.