|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窖
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁO, KIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hầm; hố。收藏东西的地洞或坑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花儿窖。 | | hầm chứa hoa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白菜窖。 | | hầm chứa rau cải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白薯都已经入了窖。 | | khoai lang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ̣đã | | được đýa vào hầm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cất vào hầm; đýa vào hầm。把东西收藏在窖里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窖冰。 | | cất nước đá vào hầm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把白薯窖起来。 | | mang khoai cất vào hầm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 窖肥 |
|
|
|
|