Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiào]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 12
Hán Việt: GIÁO, KIẾU
1. hầm; hố。收藏东西的地洞或坑。
花儿窖。
hầm chứa hoa.
白菜窖。
hầm chứa rau cải.
白薯都已经入了窖。
khoai lang
̣đã
được đýa vào hầm.
2. cất vào hầm; đýa vào hầm。把东西收藏在窖里。
窖冰。
cất nước đá vào hầm.
把白薯窖起来。
mang khoai cất vào hầm.
Từ ghép:
窖肥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.