Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (窯、窰)
[yáo]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 11
Hán Việt: DAO
1. lò。烧制砖瓦陶瓷等物的建筑物。
砖窑
lò gạch
石灰窑
lò vôi
2. hầm lò。指土法生产的煤矿。
煤窑
lò than
3. nhà hầm。窑洞。
4. kỹ viện。指妓院。
窑姐儿。
kỹ nữ
Từ ghép:
窑洞 ; 窑姐儿 ; 窑坑 ; 窑子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.