|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窍
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (竅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chỗ thủng; lỗ thủng。窟窿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 七窍。 | | thất khiếu(hai mắt, hai tai, hai lỗ mũi, mồm). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mấu chốt; then chốt。比喻事情的关键。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诀窍。 | | bí quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窍门儿。 | | bí quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一窍不通。 | | mù tịt không biết gì. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 窍门 |
|
|
|
|