Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (竅)
[qiào]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 10
Hán Việt: KHIẾU
1. chỗ thủng; lỗ thủng。窟窿。
七窍。
thất khiếu(hai mắt, hai tai, hai lỗ mũi, mồm).
2. mấu chốt; then chốt。比喻事情的关键。
诀窍。
bí quyết.
窍门儿。
bí quyết.
一窍不通。
mù tịt không biết gì.
Từ ghép:
窍门



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.