|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窍
| Từ phồn thể: (竅) | | [qiào] | | Bộ: 穴 - Huyệt | | Số nét: 10 | | Hán Việt: KHIẾU | | | 1. chỗ thủng; lỗ thủng。窟窿。 | | | 七窍。 | | thất khiếu(hai mắt, hai tai, hai lỗ mũi, mồm). | | | 2. mấu chốt; then chốt。比喻事情的关键。 | | | 诀窍。 | | bí quyết. | | | 窍门儿。 | | bí quyết. | | | 一窍不通。 | | mù tịt không biết gì. | | Từ ghép: | | | 窍门 |
|
|
|
|