Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窈窕


[yǎotiǎo]
1. yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái)。(女子)文静而美好;(妆饰、仪容)美好。
2. sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ)。(宫室、山水)幽深。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.