Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窃取


[qièqǔ]
đánh cắp; ăn cắp; chiếm lấy; chiếm giữ; lấy trộm。偷窃(多做比喻用)。
窃取职位。
chiếm lấy chức vị.
窃取胜利果实。
ăn cắp thành quả thắng lợi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.