Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窃取


[qièqǔ]
đánh cắp; ăn cắp; chiếm lấy; chiếm giữ; lấy trộm。偷窃(多做比喻用)。
窃取职位。
chiếm lấy chức vị.
窃取胜利果实。
ăn cắp thành quả thắng lợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.