|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
窃
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (竊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trộm; cắp; ăn trộm。偷。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 行窃。 | | ăn trộm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃案。 | | vụ án ăn trộm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃国大盗。 | | quân cướp nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lén; trộm。偷偷地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃笑。 | | lén cười. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃听。 | | nghe trộm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trộm; thầm (có ý khiêm tốn khi nói về ý kiến của mình)。谦指自己(意见)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃谓。 | | (tôi) trộm nghĩ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窃以为不可。 | | (tôi) cho rằng không được; tôi trộm nghĩ là không thể được. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 窃案 ; 窃国 ; 窃据 ; 窃窃 ; 窃取 ; 窃贼 |
|
|
|
|