Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (竊)
[qiè]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 9
Hán Việt: THIẾT
1. trộm; cắp; ăn trộm。偷。
行窃。
ăn trộm.
窃案。
vụ án ăn trộm.
窃国大盗。
quân cướp nước.
2. lén; trộm。偷偷地。
窃笑。
lén cười.
窃听。
nghe trộm.
3. trộm; thầm (có ý khiêm tốn khi nói về ý kiến của mình)。谦指自己(意见)。
窃谓。
(tôi) trộm nghĩ.
窃以为不可。
(tôi) cho rằng không được; tôi trộm nghĩ là không thể được.
Từ ghép:
窃案 ; 窃国 ; 窃据 ; 窃窃 ; 窃取 ; 窃贼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.