Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突起


[tūqǐ]
1. nổi lên; xuất hiện bất ngờ。突然发生;突然兴起。
狂风突起
cuồng phong nổi lên bất ngờ.
异军突起
quân lạ bỗng xuất hiện
2. cao ngất; cao vút。高耸。
峰峦突起
núi non cao ngất
3. nhô ra; lồi ra (bướu)。生物体上长的像瘤子的东西。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.