|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突起
![](img/dict/02C013DD.png) | [tūqǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nổi lên; xuất hiện bất ngờ。突然发生;突然兴起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 狂风突起 | | cuồng phong nổi lên bất ngờ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 异军突起 | | quân lạ bỗng xuất hiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cao ngất; cao vút。高耸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 峰峦突起 | | núi non cao ngất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhô ra; lồi ra (bướu)。生物体上长的像瘤子的东西。 |
|
|
|
|