Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突然


[tūrán]
đột nhiên; bỗng nhiên; bất thình lình; chợt。在短促的时间里发生,出乎意外。
突然袭击
tập kích bất thình lình.
他来得很突然
anh ấy đến quá bất ngờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.