Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突变


[tūbiàn]
1. thay đổi đột ngột; thay đổi bất ngờ。突然急剧的变化。
时局突变
thời cuộc thay đổi bất ngờ.
神色突变
thần sắc thay đổi bất ngờ.
2. đột biến (Triết học)。哲学上指飞跃。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.