Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
突击


[tūjī]
1. đột kích; xung kích。集中兵力向敌人防御阵地猛烈而急速地攻击。
突击队
đội xung kích
2. làm gấp。比喻集中力量,加快速度,在短时期内完成某项工作。
连续突击了两个晚上才把稿子写完。
làm gấp hai đêm liên tiếp mới viết xong bản thảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.