Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿针


[chuānzhēn]
xâu kim; xỏ kim。使线的一头通过针眼。
穿针引线(比喻从中联系)。
xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.