Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿针


[chuānzhēn]
xâu kim; xỏ kim。使线的一头通过针眼。
穿针引线(比喻从中联系)。
xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.