Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿过


[chuānguò]
1. đi qua; băng qua; vượt qua。从...一边走到另一边。
2. ngang qua。横过,越过或从...上廷伸过。
3. xuyên qua; vắt ngang。延展到或占据某一空间或地点。
4. đâm thủng; xuyên qua。克服阻力而进入。
5. lọt qua。指气流通过。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.