Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿梭


[chuānsuō]
như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lại như con thoi。像织布的梭子来回活动,形容来往频繁。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.