|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿插
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuānchá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cài; xen; đan xen; xen kẽ; luân phiên; lần lượt; kế tiếp nhau; giao thoa; bắt chéo。交叉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 应使突击任务和日常工作穿插进行,互相推动。 | | nên làm các nhiệm vụ đột xuất xen kẽ với những công việc ngày thường để thúc đẩy lẫn nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thời gian giữa hai sự kiện; thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn; xen vào các tình tiết phụ (trong tiểu thuyết và kịch)。小说戏曲中,为了衬托主题而安排的一些次要的情节。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一些老区生活细节的穿插,使这个剧的主题更加鲜明。 | | xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng. |
|
|
|
|