Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿一條褲子


[chuānyītiáokù·zi]
1. quan hệ mật thiết。比喻兩人關系密切,利害一致。
2. cùng quan điểm; chung ý kiến。遇事持同樣的態度。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.