Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穿一條褲子


[chuānyītiáokù·zi]
1. quan hệ mật thiết。比喻兩人關系密切,利害一致。
2. cùng quan điểm; chung ý kiến。遇事持同樣的態度。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.