Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空隙


[kòngxì]
khe hở; lúc rảnh rỗi; thời gian rảnh rỗi。中间空着的地方;尚未占用的时间。
农作物行间要有一定的空隙。
giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
工人们利用生产空隙加紧学习。
công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.