|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空隙
| [kòngxì] | | | khe hở; lúc rảnh rỗi; thời gian rảnh rỗi。中间空着的地方;尚未占用的时间。 | | | 农作物行间要有一定的空隙。 | | giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định. | | | 工人们利用生产空隙加紧学习。 | | công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập. |
|
|
|
|