Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空间站


[kōngjiānzhàn]
1. trạm không gian。一种围绕地球航行的载人航天器,设置有完善的通信,计算等设备,能够进行天文、生物和空间加工等方面的科学技术研究。
2. lắp đặt trạm vệ tinh。设置在月球、行星或宇宙飞船等上面的空间通信设施。也叫航天站。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.