Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空闲


[kòngxián]
1. nhàn rỗi; rỗi rãi; rảnh。事情或活动停下来,有了闲暇时间。
等师傅空闲下来,再跟他谈心。
đợi sư phụ rảnh, rồi hãy tâm sự với ông ấy.
2. lúc nhàn rỗi; khi rảnh。空着的时间;闲暇。
他一有空闲就练习书 法。
anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.
3. để không; bỏ trống。空着不用。
充分利用空闲设备。
hăm hở tận dụng những thiết bị để không。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.