Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空谈


[kōngtán]
1. nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông。只说不做;有言论,无行动。
切忌空谈。
nhất thiết phải tránh lý luận suông.
2. nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm。不切合实际的言论。
纸上空谈。
nói viển vông trên giấy.
那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。
những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.