|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空谈
![](img/dict/02C013DD.png) | [kōngtán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nói suông; chỉ nói chứ không làm; lý luận suông。只说不做;有言论,无行动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 切忌空谈。 | | nhất thiết phải tránh lý luận suông. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nói viển vông; nói chuyện trên trời; nói linh tinh; nói nhảm; nói xàm。不切合实际的言论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纸上空谈。 | | nói viển vông trên giấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那些所谓的道理不过是娓娓动听的空谈。 | | những chuyện đó chẳng qua chỉ là nói linh tinh cho vui tai. |
|
|
|
|