|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空调
 | [kōngtiáo] | | |  | 1. điều hoà không khí; điều hoà nhiệt độ; điều tiết không khí; (điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, độ kết tinh ...trong phòng, máy bay, thuyền...)。空气调节,调节房屋,机舱, 船舱, 车厢等内部的空气温度、湿度、洁净度、气流速度等,使 达到一定的要求。 | | |  | 2. máy điều hoà nhiệt độ; máy điều hoà không khí (aircon)。指这种用途的装置。 | | |  | 安装空调。 | | | lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ. |
|
|
|
|