Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空虚


[kōngxū]
trống rỗng; rỗng tuếch; hư không。里面没有什么实在的东西。不充实。
后方空虚。
hậu phương trống rỗng.
精神空虚。
tinh thần trống rỗng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.