|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空缺
![](img/dict/02C013DD.png) | [kòngquē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 还有一个副主任的空缺。 | | vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 填补空缺。 | | thêm vào chỗ khuyết. |
|
|
|
|