Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空缺


[kòngquē]
1. ghế trống; chức vị trống; chỗ trống (chưa người bổ nhiệm); khe hở; lỗ hổng; khoảng không; khoảng trống。空着的职位;缺额。
还有一个副主任的空缺。
vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
2. thiếu; khuyết; chỗ khuyết。泛指事物中空着的或缺少的部 分。
填补空缺。
thêm vào chỗ khuyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.