Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空白


[kòngbái]
chỗ trống; lỗ hổng; đoạn bỏ không。(版面、 书页、画幅等上面)空着,没有填满或 没有被利用的部分。
版面上还有块空白,可以补一篇短文。
trên bản in còn có một chỗ trống, có thể thêm một đoạn văn.
这项新产品为我国工业填补了一项空白。
những sản phẩm mới này đã bù vào chỗ trống cho nền công nghiệp nước ta.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.