|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空泛
 | [kōngfàn] | | |  | trống rỗng; rỗng tuếch; không đâu vào đâu; phù phiếm; không sát với thực tế (nội dung)。内容空洞浮泛,不着边际。 | | |  | 空泛的议论。 | | | bàn luận rỗng tuếch. | | |  | 八股文语言干瘪,内容空泛。 | | | văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế. |
|
|
|
|