Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空泛


[kōngfàn]
trống rỗng; rỗng tuếch; không đâu vào đâu; phù phiếm; không sát với thực tế (nội dung)。内容空洞浮泛,不着边际。
空泛的议论。
bàn luận rỗng tuếch.
八股文语言干瘪,内容空泛。
văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.