Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空气


[kōngqì]
1. không khí。构成地球周围大气的气体,无色,五味,主要成分是氮气和氧气,还有极少量的氡、氦、氖、氩、氪、氙等惰性气体和水蒸气,二氧化碳等。
空气污染。
ô nhiễm không khí.
2. bầu không khí; môi trường 。气氛。
学习空气浓厚。
không khí học tập khí thế.
不要人为地制造紧张空气。
con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.