Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空旷


[kōngkuàng]
trống trải; mênh mông。地方广阔, 没有树木、建筑物等。
砍掉了这 棵树,院里显着空旷点儿。
chặt cái cây này đi, trong vườn trống trải một tí.
空旷的原野。
cánh đồng mênh mông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.