|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空文
| [kōngwén] | | | 1. văn chương rỗng tuếch (văn chương không có giá trị thực dụng)。说空话的文章;没有实用价值的文章。 | | | 2. không có giá trị; không hiệu lực。有名无实的规章条文。 | | | 一纸空文。 | | một tờ giấy không có giá trị. |
|
|
|
|