Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空文


[kōngwén]
1. văn chương rỗng tuếch (văn chương không có giá trị thực dụng)。说空话的文章;没有实用价值的文章。
2. không có giá trị; không hiệu lực。有名无实的规章条文。
一纸空文。
một tờ giấy không có giá trị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.