|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空文
![](img/dict/02C013DD.png) | [kōngwén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. văn chương rỗng tuếch (văn chương không có giá trị thực dụng)。说空话的文章;没有实用价值的文章。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không có giá trị; không hiệu lực。有名无实的规章条文。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一纸空文。 | | một tờ giấy không có giá trị. |
|
|
|
|