Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空文


[kōngwén]
1. văn chương rỗng tuếch (văn chương không có giá trị thực dụng)。说空话的文章;没有实用价值的文章。
2. không có giá trị; không hiệu lực。有名无实的规章条文。
一纸空文。
một tờ giấy không có giá trị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.