Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空挡


[kōngdǎng]
trục bánh xe biến tốc (xe hơi hoặc các loại máy khác)。汽车或其他机器的变速齿轮所在的一个位置,在这个位置上,从动齿轮与主动齿轮不相连 接。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.