|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空手道
| [kōngshǒudào] | | | võ Nhật Bản (có nguốn gốc từ võ thuật Thiếu Lâm Tự, Trung Quốc, không dùng các khí giới để đánh nhau, phân thành thế tiến công và thế phòng ngự)。日本的一种拳术,源于中国少林寺的技击。不使用器械进行格斗, 分为进攻和防御 两部分。 |
|
|
|
|