|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空手道
![](img/dict/02C013DD.png) | [kōngshǒudào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | võ Nhật Bản (có nguốn gốc từ võ thuật Thiếu Lâm Tự, Trung Quốc, không dùng các khí giới để đánh nhau, phân thành thế tiến công và thế phòng ngự)。日本的一種拳術,源于中國少林寺的技擊。不使用器械進行格斗, 分為進攻和防御 兩部分。 |
|
|
|
|