|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空房
| [kōngfáng] | | | 1. phòng trống; nhà bỏ trống; phòng không có đồ đạc; nhà không có người (trong nhà)。没有放东西或无 人居住的房子。 | | | 2. phòng không gối chiếc (chỉ người chồng đi ra ngoài, vợ ở nhà một mình)。丈夫外出,妻子一人住在家里, 叫守空房。 |
|
|
|
|