Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空想


[kōngxiǎng]
1. nghĩ viển vông; suy nghĩ viển vông; nghĩ vẩn vơ; suy nghĩ vô căn cứ。凭空设想。
不要闭门空想,还是下去调查一下情况吧!
chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
2. không tưởng; thoát ly thực tế; ảo tưởng; cuồng tưởng。不切实际的想法。
离开了客观现实的想像就成为空想。
thoát khỏi hiện thực khách quan thì trở thành không tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.