Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空心


[kōngxīn]
1. rỗng ruột; xốp (cây cối)。树 干髓部 变空或蔬菜中心没长实。
大白菜空心了。
cây cải này bị rỗng ruột rồi.
2. ruột rỗng; bọng ruột。东西的内部是空的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.