Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空头支票


[kōngtóuzhīpiào]
1. ngân phiếu khống; séc vô dụng; ngân phiếu không có tài khoản。 因票面金额超过存款余额或 透支限额 而不能生效的支 票。
2. lời hứa suông。比喻不实践的诺言。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.