Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空头


[kōngtóu]
1. kẻ buôn nước bọt; kẻ đầu cơ。从事投机交易的人预料货价将 跌而卖出期货,伺机买进相抵, 这种人叫空头 (因为卖出的货尚未买进所以叫'空头';跟'多头'相对)。参看 买空卖空。
2. nói suông; hữu danh vô thực; hư danh。指有名无实,不发生作用。
空头政治家。
nhà chính trị gia nói suông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.