Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空域


[kōngyù]
không phận; không vực (phạm vi giới hạn khu vực bay)。指 空中划定的一定范围。
战斗空域。
không phận chiến đấu.
搜索空域。
lục soát không phận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.