Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空地


[kòngdì]
1. đất trống。没有被利用的土地。
门前有 一块空地可以种菜。
trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
2. chỗ trống; lỗ hổng。空着的地方;空隙。
屋角还有点空地,正好放一个小柜。
góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.