|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空地
![](img/dict/02C013DD.png) | [kòngdì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đất trống。没有被利用的土地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门前有 一块空地可以种菜。 | | trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chỗ trống; lỗ hổng。空着的地方;空隙。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屋角还有点空地,正好放一个小柜。 | | góc phòng còn một chỗ trống, vừa vặn đặt cái tủ nhỏ. |
|
|
|
|