Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空名


[kōngmíng]
hư danh; hữu danh vô thực; trên danh nghĩa。和实际情况不相符合的名义, 虚名。
他在学会只挂个空名,不担任具体 职务。
anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.