|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空名
![](img/dict/02C013DD.png) | [kōngmíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hư danh; hữu danh vô thực; trên danh nghĩa。和实际情况不相符合的名义, 虚名。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在学会只挂个空名,不担任具体 职务。 | | anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào. |
|
|
|
|