Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空口


[kōngkǒu]
1. ăn vã; ăn không (đồ ăn)。不就饭或酒(而吃菜蔬或果品);不就菜蔬或果品(而吃 饭、饮酒)。
2. nói suông。不拿出事实或采取措施, 只是嘴说。
这 事 空口是说不明白的。
chuyện này chỉ nói suông vậy thôi thì chưa rõ ràng lắm.
光空口说不行,得真抓实干。
chỉ toàn là nói suông thôi chứ không làm, phải nắm lấy cái thiết thực mà làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.