Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空前


[kōngqián]
chưa từng có; hơn bao giờ hết; trước đây không có。以前所没有。
生产力得 到了空前发展。
mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
盛况空前。
quang cảnh thịnh vượng chưa từng có.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.