Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空余


[kòngyú]
trống không; trống; rảnh; rỗi。空闲。
空余房屋。
căn phòng trống không.
空余时间。
thời gian rảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.