Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空中


[kōngzhòng]
1. không trung; bầu trời; trên không。天空中。
2. thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)。指通过无线电信号传播而形成的。
空中信箱。
hộp thư thông tin.
空中书场。
thư trường thông tin.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.