|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
空中
![](img/dict/02C013DD.png) | [kōngzhòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không trung; bầu trời; trên không。天空中。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thông tin (những hình thức được hình thành thông qua việc phát tín hiệu thông tin)。指通过无线电信号传播而形成的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 空中信箱。 | | hộp thư thông tin. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 空中书场。 | | thư trường thông tin. |
|
|
|
|