|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穷乡僻壤
| [qióngxiāngpìrǎng] | | Hán Việt: CÙNG HƯƠNG TỊCH NHƯỠNG | | | thâm sơn cùng cốc; hoang vu hẻo lánh; hang cùng ngõ hẽm。荒凉贫穷而偏僻的地方。 | | | 过去的穷乡僻壤现在成了烟囱林立的工业城市。 | | vùng hoang vu nghèo nàn trước đây giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói. |
|
|
|
|