Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穷乡僻壤


[qióngxiāngpìrǎng]
Hán Việt: CÙNG HƯƠNG TỊCH NHƯỠNG
thâm sơn cùng cốc; hoang vu hẻo lánh; hang cùng ngõ hẽm。荒凉贫穷而偏僻的地方。
过去的穷乡僻壤现在成了烟囱林立的工业城市。
vùng hoang vu nghèo nàn trước đây giờ đã trở thành một thành phố công nghiệp với một rừng ống khói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.