|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (窮) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qióng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÙNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghèo; nghèo nàn。缺乏生产资料和生活资料; 没有钱(跟'富'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贫穷。 | | bần cùng; nghèo khó. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 改变一穷二白的面貌。 | | biến đổi bộ mặt nghèo rớt mồng tơi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cùng; tận。穷尽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无穷无尽。 | | vô cùng vô tận. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 理屈辞穷。 | | đuối lời tắc lí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日暮途穷。 | | bước đường cùng; hết đường xoay sở. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. triệt để (theo đuổi)。彻底(追究)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷究。 | | truy cứu đến cùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷追猛打。 | | đuổi đánh đến cùng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cực kì; vô cùng。极端。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷凶极恶。 | | vô cùng hung ác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷奢极侈。 | | vô cùng xa xỉ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 穷棒子 ; 穷兵黩武 ; 穷愁 ; 穷措大 ; 穷冬 ; 穷乏 ; 穷光蛋 ; 穷竭 ; 穷尽 ; 穷寇 ; 穷苦 ; 穷匮 ; 穷困 ; 琼琉 ; 穷忙 ; 穷年累月 ; 穷期 ; 穷人 ; 穷山恶水 ; 穷奢极侈 ; 穷酸 ; 穷途 ; 穷途潦倒 ; 穷途末路 ; 穷乡僻壤 ; 穷形尽相 ; 穷凶极恶 ; 琼崖 ; 穷原竟委 ; 穷源溯流 |
|
|
|
|